Kỵ binh sa mạc

Kỵ binh sa mạc nhanh trên sa mạc trống trải. Họ có thể sử dụng cung từ trên lưng ngựa, nhưng thích cận chiến hơn, khi cần thiết.
Information
Nâng cấp từ: | Trinh sát sa mạc |
Nâng cấp thành: | Người mở đường sa mạc |
Chi phí: | 28 |
Máu: | 46 |
Di chuyển: | 10 |
KN: | 75 |
Level: | 2 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Desert Rider |
Khả năng: |
Đòn tấn công (damage - count)
![]() | kiếm cận chiến | 8 - 3 chém | |
![]() | cung từ xa | 8 - 2 đâm |
Sức kháng cự
![]() |
chém | 0% | ![]() |
đâm | -20% | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
va đập | 0% | ![]() |
lửa | 0% | |
![]() |
lạnh | 0% | ![]() |
bí kíp | -10% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
![]() |
Cát | 1 | 60% |
![]() |
Hang động | 3 | 30% |
![]() |
Không thể đi bộ qua | - | 0% |
![]() |
Làng | 1 | 40% |
![]() |
Lâu đài | 1 | 60% |
![]() |
Lùm nấm | 2 | 50% |
![]() |
Núi | 3 | 60% |
![]() |
Nước nông | 3 | 20% |
![]() |
Nước sâu | - | 0% |
![]() |
Rừng | 2 | 50% |
![]() |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% |
![]() |
Đóng băng | 4 | 30% |
![]() |
Đất phẳng | 1 | 40% |
![]() |
Đầm lầy | 2 | 30% |
![]() |
Đồi | 2 | 50% |